Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỹ nghệ

Academic
Friendly

Từ "kỹ nghệ" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán, nghĩa gốc của thường liên quan đến ngành công nghiệp, đặc biệt các ngành sản xuất, chế biến hàng hóa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ "kỹ nghệ" còn được hiểu theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả kỹ thuật công nghệ liên quan đến sản xuất dịch vụ.

Định nghĩa:
  • Kỹ nghệ: Từ này chỉ các hoạt động sản xuất, chế biến, phát triển công nghệ trong các ngành công nghiệp. cũng có thể ám chỉ đến sự khéo léo, tinh vi trong việc thực hiện một công việc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực kỹ nghệ chế biến thực phẩm."
    • "Kỹ nghệ xây dựng của chúng ta ngày càng hiện đại đáp ứng nhu cầu cao."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sự phát triển của kỹ nghệ thông tin đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp làm việc."
    • "Để cạnh tranh toàn cầu, cần phải đầu vào kỹ nghệ xanh bền vững."
Các biến thể:
  • Kỹ thuật: Thường dùng để chỉ các phương pháp, quy trình, công nghệ trong sản xuất.
  • Kỹ sư: Người làm việc trong các lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế, phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Công nghiệp: Từ này thường chỉ các ngành sản xuất lớn, nhưng không bao gồm nhiều khía cạnh kỹ thuật như "kỹ nghệ".
  • Chế tạo: Tập trung vào việc sản xuất hàng hóa từ nguyên liệu thô.
  • Sản xuất: Quá trình tạo ra hàng hóa từ nguyên liệu, có thể liên quan đến kỹ nghệ.
Phân biệt các từ gần giống:
  • Công nghệ: Thường chỉ các phát minh, sáng chế phương pháp kỹ thuật, không chỉ giới hạn trong sản xuất.
  • Kỹ nghệ: Tập trung hơn vào hoạt động sản xuất chế biến, có thể bao gồm cả nghệ thuật tinh tế trong quy trình.
Tổng kết:

Từ "kỹ nghệ" không chỉ đơn thuần công nghiệp còn phản ánh sự phát triển của công nghệ kỹ thuật trong xã hội hiện đại.

  1. Từ chỉ công nghiệp.

Comments and discussion on the word "kỹ nghệ"