Từ "kỹ nghệ" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán, và nghĩa gốc của nó thường liên quan đến ngành công nghiệp, đặc biệt là các ngành sản xuất, chế biến hàng hóa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ "kỹ nghệ" còn được hiểu theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả kỹ thuật và công nghệ liên quan đến sản xuất và dịch vụ.
Định nghĩa:
Kỹ nghệ: Từ này chỉ các hoạt động sản xuất, chế biến, và phát triển công nghệ trong các ngành công nghiệp. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự khéo léo, tinh vi trong việc thực hiện một công việc nào đó.
Ví dụ sử dụng:
"Sự phát triển của kỹ nghệ thông tin đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và làm việc."
"Để cạnh tranh toàn cầu, cần phải đầu tư vào kỹ nghệ xanh và bền vững."
Các biến thể:
Kỹ thuật: Thường dùng để chỉ các phương pháp, quy trình, và công nghệ trong sản xuất.
Kỹ sư: Người làm việc trong các lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế, và phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Công nghiệp: Từ này thường chỉ các ngành sản xuất lớn, nhưng không bao gồm nhiều khía cạnh kỹ thuật như "kỹ nghệ".
Chế tạo: Tập trung vào việc sản xuất hàng hóa từ nguyên liệu thô.
Sản xuất: Quá trình tạo ra hàng hóa từ nguyên liệu, có thể liên quan đến kỹ nghệ.
Phân biệt các từ gần giống:
Công nghệ: Thường chỉ các phát minh, sáng chế và phương pháp kỹ thuật, không chỉ giới hạn trong sản xuất.
Kỹ nghệ: Tập trung hơn vào hoạt động sản xuất và chế biến, có thể bao gồm cả nghệ thuật và tinh tế trong quy trình.
Tổng kết:
Từ "kỹ nghệ" không chỉ đơn thuần là công nghiệp mà còn phản ánh sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật trong xã hội hiện đại.